Giá Xe Tải Tera 100S Mới Nhất T6/2025 | Báo Giá & Chi Phí Lăn Bánh

Giá Xe Tải Tera 100S Mới Nhất T6/2025 | Báo Giá & Chi Phí Lăn Bánh

19/06/2025 Tin đại lý

Mục Lục
Mục Lục

Giá Xe Tải Tera 100S Mới Nhất 2025: Báo Giá & Chi Phí – Chi Tiết Từng Loại Thùng

1. Giới Thiệu Chung Về Xe Tải Tera 100S

Xe tải Tera 100S là dòng xe tải nhẹ dưới 1 tấn do Daehan Motors (Teraco) lắp ráp tại Việt Nam, sử dụng động cơ Mitsubishi 4G13S1 công nghệ Nhật – bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, và đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 . Với kích thước gọn gàng, linh hoạt, Tera 100S là lựa chọn lý tưởng cho người mới kinh doanh, doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt tại khu vực miền Bắc.

main

 


2. Giới Thiệu Ngoại Thất

Tera100S sở hữu thiết kế hiện đại:

  • Mặt ga-lăng mạ crôm sáng bóng, cụm đèn pha Halogen điều chỉnh linh hoạt .
  • Gương chiếu hậu kiểu xe du lịch, sơn cùng màu thân xe.
  • Cabin vuông vức, kính lái lớn, tầm nhìn tốt.
  • Sơn nhúng tĩnh điện chống gỉ, tăng tuổi thọ xe.

z5013584337936_fef91c5d9e97fe6aba57483733adea8a
 


3. Giới Thiệu Nội Thất

Khoang cabin tiện nghi và hiện đại:

  • Màn hình Android 9 inch tích hợp camera lùi, hỗ trợ lái xe an toàn và dễ quan sát.
  • Điều hòa 2 chiều nóng/lạnh, duy trì thoải mái cho người lái.
  • Vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng, cửa kính điện một chạm tiện lợi.
  • Đồng hồ trung tâm rõ nét, ghế nỉ 2 tông màu, radio/AUX/USB.  

3-1


4. Giới Thiệu Các Loại Thùng Xe

Tera 100S cung cấp đa dạng 6 loại thùng để phù hợp nhiều nhu cầu sử dụng:

4.1. Thùng Lửng

  • Kích thước lọt lòng: 2.750 × 1.510 × 380 mm
  • Tải trọng: ~990 kg.
  • Ứng dụng: Vận chuyển vật liệu xây dựng, máy móc, cây cảnh – dễ bốc xếp nhờ bửng mở 3 hướng.

4.2. Thùng Mui Bạt

  • Kích thước lọt lòng: 2.800 × 1.650 × 1.230‑1.550 mm
  • Tải trọng: 930 kg.
  • Ứng dụng: Bảo vệ hàng hóa khỏi nắng mưa, thích hợp vận tải rau củ, thực phẩm, hàng tiêu dùng.

4.3. Thùng Kín Inox

  • Kích thước lọt lòng: 2.800 × 1.600 × 1.540 mm
  • Tải trọng: 940 kg.
  • Ứng dụng: Vận chuyển hàng điện tử, đồ dễ vỡ, thực phẩm khô cần bảo vệ cao.

4.4. Thùng Kín Composite

  • Kích thước lọt lòng: 2.700 × 1.550 × 1.540 mm
  • Tải trọng: 900 kg.
  • Ứng dụng: Hàng hóa cần cách nhiệt, bảo ôn như đông lạnh, dược phẩm.

4.5. Thùng Cánh Dơi/Cánh Chim

  • Kích thước lọt lòng: 2.800 × 1.540 × 1.540 mm  
  • Tải trọng: 940 kg.
  • Ứng dụng: Xu hướng bán hàng lưu động, trưng bày sản phẩm tại hội chợ, sự kiện.

4.6. Thùng Ben Tự Đổ

  • Kích thước lọt lòng: 2.170 × 1.345 × 275 mm  
  • Tải trọng: 940 kg.
  • Ứng dụng: Vận chuyển vật liệu xây dựng, đất đá, rác thải – tiện cho tự đổ tại hiện trường.

4-3
 


5. Bảng Giá & Chi Phí Đăng Ký Xe

Phiên bản thùngGiá xe (VNĐ)Chi phí đăng ký (ước tính, VNĐ)
Thùng lửng238.000.00010.000.000 vnđ
Thùng mui bạt242.500.000
Thùng bạt lửng mở bửng248.000.000
Thùng kín inox245.000.000
Thùng kín composite257.000.000
Thùng cánh chim260.000.000
Thùng ben tự đổ282.000.000

Giá xe bao gồm VAT ~10%, chi phí đăng ký ước tính tùy địa phương 

 


6. Đánh Giá Chi Tiết Xe Tải Tera 100S

🔧 Thông Số Kỹ Thuật

  • Động cơ: Mitsubishi 4G13S1 (xăng, 1.3L, 4 xi lanh thẳng hàng) f
  • Công suất: 92 PS @ 6.000 vòng/phút
  • Mô-men xoắn: 105–109 Nm @ 3.000–4.800 vòng/phút  
  • Kích thước tổng thể: 4.480–4.600 × 1.610–1.630 × 1.860–1.890 mm
  • Kích thước thùng: tùy phiên bản
  • Tải trọng: ~990 kg
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước – tang trống sau, trợ lực chân không
  • Hệ thống lái: Trợ lực điện EPS
  • Tiện nghi: Điều hòa 2 chiều, màn hình Android, cửa kính điện, radio/AUX/USB, cụm đồng hồ LCD/analog chân thực.

✅ Ưu Điểm

  • Động cơ Mitsubishi Nhật – bền, tiết kiệm.
  • Tiện nghi nội thất hiện đại tương đương xe du lịch.
  • Khung gầm chắc, sơn tĩnh điện chống ăn mòn.
  • Thùng dài 2,75 m – vận chuyển hiệu quả hơn trong đô thị.
  • Linh hoạt – dễ quay đầu trong phố và hẻm nhỏ  

⚠️ Nhược Điểm

  • Chưa có phiên bản động cơ diesel.
  • Tải trọng dưới 1 tấn – chậm so với xe tải lớn hơn.
  • Thùng dài dễ hơn khi vào cua, cần kỹ năng lái.

7. Chính Sách Bảo Hành

  • Bảo hành 100.000 km hoặc 2 năm, tùy điều kiện nào đến trước (nhiều showroom bảo hành 3 năm/100 000 km)  
    Lưu ý khi mua xe: kiểm tra kỹ hợp đồng, lựa đại lý uy tín.

8. Tư Vấn Trả Góp

Ví dụ tính toán trả góp:

  • Giá xe: 239–242 triệu (thùng lửng/mui bạt).
  • Trả trước 30% → ~72 triệu.
  • Vay 70% (≈168 triệu) trong 5 năm.
  • Đóng hàng tháng: ~3,5–4,2 triệu/tháng (chưa gồm lãi suất). 
    Lãi vay thay đổi tùy ngân hàng, thời điểm 

9. Gợi Ý Địa Chỉ Mua Xe Uy Tín

Showroom Teraco Huy Khánh (Sóc Sơn - Hà Nội) - Gần Sân bay Nội Bài

  • Đại lý ủy quyền chính hãng, hỗ trợ vay đến 80%, ưu đãi lãi suất.
  • Thủ tục đăng ký, đăng kiểm – hỗ trợ trọn gói.
  • Hotline/Zalo/Website: 0963 660 368

CÔNG TY TNHH Ô TÔ HUY KHÁNH

Showroom: Km9 + 600 Quốc lộ 2 (gần cầu Kim Anh), thôn Đồi Cốc, Thanh Xuân, Sóc Sơn , Hà Nội Showroom: Km9 + 600 Quốc lộ 2 (gần cầu Kim Anh), thôn Đồi Cốc, Thanh Xuân, Sóc Sơn , Hà Nội

GP ĐKKD: 0108153428 do sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp ngày 30/01/2018

NHẬN BÁO GIÁ

GP ĐKKD: 0108153428 do sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp ngày 30/01/2018