GIÁ XE TẢI TERACO TERA 100 MỚI NHẤT 2025
Giá Xe Tải Tera 100S Mới Nhất 2025 | Báo Giá & Chi Phí Lăn Bánh
Cập nhật giá xe tải Tera 100S và chi phí lăn bánh mới nhất năm 2025. Tìm hiểu báo giá chi tiết cho từng phiên bản thùng và các khoản phí liên quan.
Giá từ:
Giá Xe Tải Tera 100S Mới Nhất 2025: Báo Giá & Chi Phí Lăn Bánh Chi Tiết
1. Giới Thiệu Chung Về Xe Tải Tera 100S
Xe tải Tera 100S là dòng xe tải nhẹ dưới 1 tấn do Daehan Motors lắp ráp và sản xuất tại Việt Nam, đã xuất hiện trên thị trường được 8 năm với những đón nhận tích cực từ thị trường, Tera100S ngày càng khẳng định vị trí trên bảng xếp hạng xe tải nhẹ máy xăng trong phân khúc dưới 1 tấn khi chiếc xe thứ 10.000 được lăn bánh vào năm 2024. Sử dụng động cơ Mitsubishi 4G13S1 mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, Tera 100S là lựa chọn lý tưởng cho người mới kinh doanh, doanh nghiệp nhỏ và khách hàng tại khu vực miền Bắc.

2. Giới Thiệu Ngoại Thất
Tera 100S sở hữu thiết kế hiện đại với mặt ga-lăng mạ crôm sáng bóng với logo chữ D đại diện cho nhà máy Daehan Motors ở giữa nổi bật, cụm đèn pha Halogen có khả năng điều chỉnh góc chiếu sáng linh hoạt, gương chiếu hậu kiểu xe du lịch sơn cùng màu thân xe, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và chuyên nghiệp. Hơn nữa, nhà sản xuất còn trang bị cho chiếc xe tải Tera100 này cặp đèn sương mù, giúp các bác tài di chuyển trong điều kiện môi trường thời tiết xấu một cách an toàn hơn.

3. Giới Thiệu Nội Thất
Nội thất của Tera 100S được trang bị đầy đủ tiện nghi, nổi trội nhất trong phân khúc xe tải nhẹ máy xăng dưới 1 tấn, điển hình như:
Màn hình Android 9 inch kết hợp camera lùi phía sau, hỗ trợ người lái quan sát dễ dàng.
Hệ thống điều hòa 2 chiều nóng lạnh, mang lại sự thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết.
Vô lăng trợ lực điện, cửa kính điện lên xuống 1 chạm tự động, tăng tính tiện dụng và an toàn.
Beam đèn, điều chỉnh độ cao thấp của đèn pha, một chi tiết mà thậm chí nhiều xe con còn chưa có.


4. Bảng Giá Xe Tải Tera 100S Theo Từng Phiên Bản Thùng
Xe tải Tera100S hiện tại đang có 7 phiên bản thùng. Dưới đây là bảng giá xe tải Tera 100S cập nhật mới nhất năm 2025, bao gồm giá xe và chi phí đăng ký tham khảo:
Phiên bản thùng | Giá xe (VNĐ) | Chi phí đăng ký (VNĐ) |
---|---|---|
Chassi | 214.000.000 | |
Thùng lửng | 238.000.000 | 11.000.000 |
Thùng mui bạt | 242.500.000 | |
Thùng bạt lửng mở bửng | 248.000.000 | |
Thùng kín inox | 245.000.000 | |
Thùng kín composite | 257.000.000 | |
Thùng cánh chim | 260.000.000 | |
Thùng ben tự đổ | 282.000.000 |
Lưu ý: Chi phí đăng ký có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm đăng ký.
Tham khảo thêm giá xe tải Tera Star và Tera Star Plus tại đây
5. Giới Thiệu Chi Tiết Các Loại Thùng Xe Tải Tera 100S
Xe tải Tera 100S được thiết kế với đa dạng các loại thùng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khác nhau của người dùng. Dưới đây là các loại thùng phổ biến:
5.1. Thùng Lửng
Kích thước lọt lòng thùng: 2.830 x 1.600 x 400 mm
Tải trọng: 940 kg
Ứng dụng: Phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, dễ bốc xếp như vật liệu xây dựng, cây cảnh, thiết bị máy móc.


5.2. Thùng Mui Bạt

Kích thước lọt lòng thùng: 2.800 x 1.600 x 1.230/1.550 mm
Tải trọng: 930 kg
Ứng dụng: Thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa cần bảo vệ khỏi thời tiết như thực phẩm, rau củ, hàng tiêu dùng.


5.3. Thùng Kín Inox
Kích thước lọt lòng thùng: 2.800 x 1.600 x 1.540 mm
Tải trọng: 940 kg
Ứng dụng: Phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa cần bảo vệ cao như thiết bị điện tử, hàng hóa dễ vỡ, thực phẩm khô.


5.4. Thùng Kín Composite
Kích thước lọt lòng thùng: 2.700 x 1.550 x 1.540 mm
Tải trọng: 900 kg
Ứng dụng: Thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa cần cách nhiệt, cách âm như thực phẩm đông lạnh, dược phẩm.


5.5. Thùng Cánh Dơi/Cánh Chim
Kích thước lọt lòng thùng: 2.800 x 1.540 x 1.540 mm
Tải trọng: 940 kg
Ứng dụng: Phù hợp với việc bán hàng lưu động, trưng bày sản phẩm tại các hội chợ, sự kiện.

5.6. Thùng Ben Tự Đổ
Kích thước lọt lòng thùng: 2.170 x 1.345 x 275 mm
Tải trọng: 940 kg
Ứng dụng: Thích hợp cho việc vận chuyển vật liệu xây dựng, rác thải, đất đá với khả năng tự đổ tiện lợi.

6. Đánh Giá Chi Tiết Xe Tải Tera 100S

Thông Số Kỹ Thuật
Động cơ: Mitsubishi 4G13S1, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, dung tích 1.299 cm³.
Công suất cực đại: 92 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
Kích thước tổng thể: 4.820 x 1.710 x 2.370 mm.
Kích thước thùng: 2.800 x 1.600 x 1.540 mm.
Tải trọng: 940 kg.
Hệ thống phanh: Phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, trợ lực chân không.
Hệ thống lái: Trợ lực điện.
Ưu Điểm
Động cơ Mitsubishi công nghệ Nhật Bản, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị.
Trang bị tiện nghi hiện đại, hỗ trợ người lái tối đa.
Nhược Điểm
Không có phiên bản sử dụng động cơ diesel.
Tải trọng giới hạn dưới 1 tấn, phù hợp với nhu cầu vận chuyển nhẹ.
7. Chính Sách Bảo Hành
Xe tải Tera 100S được bảo hành 100.000 km hoặc 2 năm, tùy điều kiện nào đến trước.
Lưu ý khi mua xe:
Kiểm tra kỹ hợp đồng mua bán và các điều khoản bảo hành.
Lựa chọn đại lý uy tín để đảm bảo quyền lợi và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.
8. Tư Vấn Trả Góp
Tera 100S hỗ trợ mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi. Ví dụ:
Giá xe: 238.000.000 VNĐ.
Trả trước 30%: 71.400.000 VNĐ.
Số tiền vay: 166.600.000 VNĐ.
Thời gian vay: 5 năm.
Số tiền trả góp hàng tháng: Khoảng 3.500.000 VNĐ (chưa bao gồm lãi suất).
Lưu ý: Số liệu mang tính chất tham khảo, lãi suất và số tiền trả góp có thể thay đổi tùy theo ngân hàng và thời điểm vay.
9. Gợi Ý Địa Chỉ Mua Xe Uy Tín
Showroom Teraco Huy Khánh
Địa chỉ: Km9+600 đường Quốc lộ 2, thôn Đồi Cốc, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Website: www.teracohuykhanh.com
Liên hệ: 0963 660 368.
